Hãng sản xuất: Amarell-Đức
Liên hệ đặt hàng:
Ms.Phươ[email protected]
Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
1 H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³
2 H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³
3 H801054 Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³
4 H801056 Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³
5 H801058 Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³
6 H801060 Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³
7 H801062 Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³
8 H801064 Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³
9 H801066 Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³
10 H801068 Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³
11 H801070 Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³
12 H801072 Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³
13 H801074 Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³
14 H801076 Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³
16 H801362 Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
17 H801364 Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
18 H801366 Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
19 H801368 Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
20 H801620 Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm³
21 H801622 Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm
22 H801624 Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm
23 H801626 Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm
24 H801628 Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm
25 H801804 Tỷ trọng kế 1.000- 2.000, chia vạch 0.01g/cm
26 H801800 Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3,
27 RHB-5ATC Khúc xạ kế đo đường Brix: 0-5% Hong Kong
28 H800008 Tỷ trọng kế 0.820- 0.880, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
29 H800010 Tỷ trọng kế 0.880- 0.940, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
30 H800012 Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
31 H800014 Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
32 H800146 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm
33 H800016 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
34 H800018 Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
35 H800020 Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
36 H800022 Tỷ trọng kế 1.240- 1.300, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
37 H800024 Tỷ trọng kế 1.300- 1.360, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
38 H800026 Tỷ trọng kế 1.360- 1.420, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
39 H800028 Tỷ trọng kế 1.420- 1.480, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
40 H800040 Tỷ trọng kế 1.780- 1.840, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
41 H800006 Tỷ trọng kế 0.760- 0.820, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
42 H800030 Tỷ trọng kế 1.480- 1.540, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
43 H800144 Hydrometers 1.000- 1.060, divi 0.001g/cm, long 300mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.